Model | JJE-1 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 800/600kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 - 18 - 15m/phút |
Trọng lượng | 48kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |

KENBO
Động cơ điện mạnh mẽ, đáp ứng khoảng 60-100% tải trọng định mức.
Sở hữu ba cơ chế: Chậm, nhanh, đảo ngược. Cho phép sử dụng theo từng nhu cầu và mục đích khác nhau.
Sản phẩm sử dụng ba loại động cơ công suất lớn: Dầu, điện, xăng, truyền động dạng đai và trục. Đáp ứng mọi điều kiện môi trường dù là khác nghiệt nhất.
Phần đế dày và rộng, đúc từ hợp kim chất lượng, giúp ổn định cấu trúc, máy đứng vững chắc.
Thiết bị cho phép vừa nâng hạ theo phương thẳng đứng, vừa kéo theo phương ngang, linh hoạt ứng dụng.
Phanh thủy lực giúp dừng hãm nhanh, hạn chế tối đa trượt dây cáp, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Model | JJE-1 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 800/600kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 12 - 18 - 15m/phút |
Trọng lượng | 48kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | JJE-2 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 2000/1200kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6 - 10 - 5m/phút |
Trọng lượng (kg) | 98kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | JJE-3 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 3000/1800kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5 – 9 - 4,5m/phút |
Trọng lượng (kg) | 100kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | JJE-5 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 5000/2500kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 4.5 - 8.5 - 4m/phút |
Trọng lượng (kg) | 160kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | JJE-8 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 8000/4000kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 4 - 8 - 3.5m/phút |
Trọng lượng (kg) | 200kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |