KENBO

TỜI KÉO CHUYỂN JJE

  • Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
  • Hoàn thiện từ hợp kim thép chất lượng cao
  • 3 tốc độ nâng hạ, vận tốc lên tới 18m/phút
  • Động cơ sử dụng điện, tiết kiệm nhiên liệu
  • Đa dạng model, tải trọng lên đến 8 tấn
  • Truyền động bằng đai và trục

Đa dạng model

Tải trọng từ 600 - 8000 kg, đa dạng model, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng

Mức tải trọng khá

Động cơ điện mạnh mẽ, đáp ứng khoảng 60-100% tải trọng định mức.

Hộp số linh động

Sở hữu ba cơ chế: Chậm, nhanh, đảo ngược. Cho phép sử dụng theo từng nhu cầu và mục đích khác nhau.

Động cơ linh hoạt

Sản phẩm sử dụng ba loại động cơ công suất lớn: Dầu, điện, xăng, truyền động dạng đai và trục. Đáp ứng mọi điều kiện môi trường dù là khác nghiệt nhất.

Đế vững chãi

Phần đế dày và rộng, đúc từ hợp kim chất lượng, giúp ổn định cấu trúc, máy đứng vững chắc.

Cấu tạo tối ưu hóa

Thiết bị cho phép vừa nâng hạ theo phương thẳng đứng, vừa kéo theo phương ngang, linh hoạt ứng dụng.

An toàn nhờ phanh thủy lực

Phanh thủy lực giúp dừng hãm nhanh, hạn chế tối đa trượt dây cáp, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

MODEL VÀ THÔNG SỐ

Model JJE-1
Thương hiệu KENBO
Tải trọng thực (kg) 800/600kg
Tốc độ nâng (m/phút) 12 - 18 - 15m/phút
Trọng lượng 48kg
Xuất xứ Trung Quốc
Model JJE-2
Thương hiệu KENBO
Tải trọng thực (kg) 2000/1200kg
Tốc độ nâng (m/phút) 6 - 10 - 5m/phút
Trọng lượng (kg) 98kg
Xuất xứ Trung Quốc
Model JJE-3
Thương hiệu KENBO
Tải trọng thực (kg) 3000/1800kg
Tốc độ nâng (m/phút) 5 – 9 - 4,5m/phút
Trọng lượng (kg) 100kg
Xuất xứ Trung Quốc
Model JJE-5
Thương hiệu KENBO
Tải trọng thực (kg) 5000/2500kg
Tốc độ nâng (m/phút) 4.5 - 8.5 - 4m/phút
Trọng lượng (kg) 160kg
Xuất xứ Trung Quốc
Model JJE-8
Thương hiệu KENBO
Tải trọng thực (kg) 8000/4000kg
Tốc độ nâng (m/phút) 4 - 8 - 3.5m/phút
Trọng lượng (kg) 200kg
Xuất xứ Trung Quốc