Model | 2T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 147 |
Chiều cao nâng (mm) | 230 |
Trọng lượng (kg) | 2,3 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
KENBO
KÍCH THỦY LỰC
- Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
- Hoàn thiện từ hợp kim chất lượng cao
- Đa dạng model, tải trọng lên đến 100 tấn
- Đạt tiêu chuẩn an toàn ANSI/ASME và CE/GS
- Khả năng chống va đập, chống ăn mòn hiệu quả
Đa dạng model
Có nhiều phiên bản để lựa chọn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng, các mức tải trọng từ 2 đến 100 tấn.
Cấu tạo đơn giản, gọn nhẹ
Cấu tạo đơn giản, trọng lượng tương đối nhẹ, dễ dàng di chuyển, lắp đặt hay bảo quản.
Vật liệu bền chắc
Hợp kim thép cao cấp, đạt tiêu chuẩn an toàn ANSI/ASME của Hoa Kỳ.
Tùy chỉnh độ cao
Đỉnh kích có thể điều chỉnh thêm chiều cao bằng thao tác vặn ren.
Trang bị thêm nút châm dầu
Nút châm dầu bên hông dễ dàng bổ sung lượng dầu bị hao hụt khi cần thiết.
Không phụ thuộc
Đẩy nhanh tiến độ công việc, dễ dàng nâng vật nặng chỉ với thao tác đơn giản, không phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
MODEL VÀ THÔNG SỐ
Model | 3T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 195 |
Chiều cao nâng (mm) | 125 |
Đầu vặn (mm) | 60 |
Chiều cao lớn nhất (mm) | 380 |
Trọng lượng (kg) | 3,3 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Model | 5T- Cao 5T- Lùn |
Chiều cao thấp nhất (mm) | - 5T cao: 180 - 5T lùn: 170 |
Chiều cao cao nhất (mm) | - 5T cao: 290 - 5T lùn: 275 |
Trọng lượng (kg) | 4,4 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 8T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 187 |
Chiều cao nâng (mm) | 320 |
Trọng lượng (kg) | 5,4 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 10T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 198 |
Chiều cao nâng (mm) | 320 |
Trọng lượng (kg) | 6 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 12T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 198 |
Chiều cao nâng (mm) | 320 |
Trọng lượng (kg) | 7.4 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 16T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 220 |
Chiều cao nâng (mm) | 375 |
Trọng lượng (kg) | 8,3 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 20T |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 220 |
Chiều cao nâng (mm) | 375 |
Trọng lượng (kg) | 11 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 32T (Tiêu chuẩn) |
Chiều cao nâng thấp nhất (mm) | 255 |
Chiều cao nâng (mm) | 420 |
Trọng lượng (kg) | 14,6 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 32T (Cao cấp) |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 270 |
Chiều cao nâng (mm) | 420 |
Trọng lượng (kg) | 22 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 50T- Cao 50T- Lùn |
Chiều cao thấp nhất (mm) | - 50T cao: 260 - 50T lùn: 245 |
Chiều cao cao nhất (mm) | - 50T cao: 410 - 50T lùn: 400 |
Trọng lượng (kg) | 33 |
Hãng | KENBO |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | 100T |
Thương hiệu | KENBO |
Chiều cao thấp nhất (mm) | 335 |
Chiều cao cao nhất (mm) | 515 |
Bảo hành | 06 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |