Model | KKBB0.5-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 500kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 7,1mm |
Điện áp | 380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | 7,2m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11-21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 1,1kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
KENBO KKBB
PA LĂNG XÍCH ĐIỆN
- Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
- Hoàn thiện từ hợp kim thép chất lượng cao
- Tính cơ động cao, di chuyển linh hoạt
- Sử dụng cả lưới điện dân sinh và sản xuất
- Đa dạng model, nâng hạ đúng định mức, tải trọng lên đến 15 tấn
- Tích hợp phanh điện từ và phanh cơ học
- Cải tiến bánh răng hộp số
Nâng hạ nhanh hơn
Tốc độ nâng hạ nhanh so với các dòng pa lăng xích điện khác, cho hiệu suất làm việc cao hơn, phù hợp với công việc yêu cầu về tiến độ.Nâng cấp bánh răng
Bánh răng làm từ thép chất lượng cao, trang bị thêm vòng bi hoặc ổ lăn, giúp hoạt động trơn tru, chống mài mòn hiệu quả.
An toàn gấp đôi với hệ thống phanh
Tích hợp cả phanh điện từ và phanh cơ học, độ an toàn cao, đảm bảo cho người sử dụng.Móc cẩu bền chắc
Làm từ thép chất lượng cao, có chốt chặn an toàn, rèn dưới nhiệt độ cao, gấp đôi sự chắc chắn.
Tay điều khiển tiện dụng
Tích hợp đầy đủ phím lệnh bật, tắt, lên, xuống, Bắc, Nam, Đông, Tây, dễ dàng điều khiển pa lăng.Đa dạng model
Có nhiều tải trọng cho khách hàng chọn lựa, phù hợp với cả các khu sản xuất, khu công trường, công xưởng lớn lẫn khu dân cư, hộ gia đình...
Khả năng di chuyển
Bản nâng cấp của KKBB cố định, có khả năng di chuyển dọc theo thanh dầm, linh hoạt nâng hạ vật.MODEL VÀ THÔNG SỐ
Model | KKBB01-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 1000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 7,1mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 6,8m/phút Loại 2 tốc độ: 3,4-6,8m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11-21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 1,5kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB01-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 1000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 6,3mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 3,6m/phút Loại 2 tốc độ: 1,8 - 3,6m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11-21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 1,1kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB02-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 2000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 10mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 6.6m/phút Loại 2 tốc độ: 3.3 - 6.6m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB02-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 2000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 7.1mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 3.4m/phút Loại 2 tốc độ: 1.7 - 3.4m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 1,5kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB03-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 3000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 11.2mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 5.6m/phút Loại 2 tốc độ: 2.8 - 5.6m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB03-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 3000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 10mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 3.3m/phút Loại 2 tốc độ: 1.65 - 3.3m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB05-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 5000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 11.2mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 2.8m/phút Loại 2 tốc độ: 1.4 - 2.8m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB7.5-03 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 7500kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 3 |
Đường kính xích (mm) | 11.2mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 1.8m/phút Loại 2 tốc độ: 0.9 - 1.8m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB10-04 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 10000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 4 |
Đường kính xích (mm) | 11.2mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 2.8m/phút Loại 2 tốc độ: 1.4 - 2.8m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3x2kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB15-06 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 15000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 6 |
Đường kính xích (mm) | 11.2mm |
Điện áp | 220V/380V |
Tốc độ nâng (m/phút) | Loại 1 tốc độ: 1.8m/phút Loại 2 tốc độ: 0.9 - 1.8m/phút |
Tốc độ con chạy (m/phút) | 11 - 21m/phút |
Công suất động cơ nâng (kw) | 3x2kw |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |