KENBO KCD

TỜI ĐIỆN ĐA NĂNG

  • Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
  • Hoàn thiện từ hợp kim thép chất lượng cao
  • Tốc độ nâng hạ lên tới 14m/phút
  • Sử dụng lưới điện dân sinh 220V
  • Đa dạng model, linh hoạt lắp đặt, tải trọng lên đến 2000kg
  • Trang bị phanh điện từ tự kích hoạt

Động cơ dây đồng nguyên chất 100%

Tiết kiệm điện hơn, sinh nhiệt thấp cho tuổi thọ lâu dài.

Khả năng tản nhiệt tốt

Lớp vỏ kim loại kết hợp với quạt tốc độ cao, làm mát động cơ, duy trì nhiệt độ ổn định.

Cáp chất lượng tốt

Sản xuất từ hợp kim chất lượng cao, bền bỉ dẻo dai khi hoạt động, hạn chế các rủi ro trong quá trình vận hành.

Cải tiến trang bị

Trang bị thêm hộp điện, bảo vệ động cơ khỏi tác động tiêu cực của môi trường.

Cải tiến hộp số

Thiết bị cho phép vừa nâng hạ theo phương thẳng đứng, vừa kéo theo phương ngang, dễ dàng lắp đặt, linh hoạt ứng dụng.

Móc cẩu kim loại bền chắc

Móc cẩu cùng chốt an toàn được làm từ vật liệu chắc chắn, giúp cố định sản phẩm khi nâng hạ.

Tay điều khiển tiện lợi

Cấu tạo đơn giản, linh hoạt sử dụng.

MODEL VÀ THÔNG SỐ

Model KCD1000/2000 - 30M
Thương hiệu KENBO
Xuất xứ Trung Quốc
Trọng tải thực tế (kg) Cáp đơn: 1000kg Cáp đôi: 2000kg
Tốc độ nâng hạ (m/phút) Cáp đơn: 14m/phút Cáp đôi: 7m/phút
Chiều dài cáp (m) Cáp đơn: 30m Cáp đôi: 15m
Đường kính cáp (mm) 8mm
Chiều dài tang cuốn (mm) 180mm
Điện áp (V) 220V
Công suất (kW) 3kW
Mức đổ dầu (l) 0,8l
Model KCD1000/2000 - 100M
Thương hiệu KENBO
Xuất xứ Trung Quốc
Trọng tải thực tế (kg) Cáp đơn: 900kg Cáp đôi: 1800kg
Tốc độ nâng hạ (m/phút) Cáp đơn: 14m/phút Cáp đôi: 7m/phút
Chiều dài cáp (m) Cáp đơn: 100m Cáp đôi: 50m
Đường kính cáp (mm) 7mm
Chiều dài tang cuốn (mm) 280mm
Điện áp (V) 220V
Công suất (kW) 3kW
Mức đổ dầu (l) 0,8l
Model KCD1000/2000 - 150M
Thương hiệu KENBO
Xuất xứ Trung Quốc
Trọng tải thực tế (kg) Cáp đơn: 900kg Cáp đôi: 1800kg
Tốc độ nâng hạ (m/phút) Cáp đơn: 14m/phút Cáp đôi: 7m/phút
Chiều dài cáp (m) Cáp đơn: 150m Cáp đôi: 75m
Đường kính cáp (mm) 7mm
Chiều dài tang cuốn (mm) 380mm
Điện áp (V) 220V
Công suất (kW) 3kW
Mức đổ dầu (l) 0,8l
Model KCD1000/2000 - 200M
Thương hiệu KENBO
Xuất xứ Trung Quốc
Trọng tải thực tế (kg) Cáp đơn: 900kg Cáp đôi: 1800kg
Tốc độ nâng hạ (m/phút) Cáp đơn: 14m/phút Cáp đôi: 7m/phút
Chiều dài cáp (m) Cáp đơn: 200m Cáp đôi: 100m
Đường kính cáp (mm) 7mm
Chiều dài tang cuốn (mm) 480mm
Điện áp (V) 220V
Công suất (kW) 3kW
Mức đổ dầu (l) 0,8l
Model KCD1000/2000 - 250M
Thương hiệu KENBO
Xuất xứ Trung Quốc
Trọng tải thực tế (kg) Cáp đơn: 900kg Cáp đôi: 1800kg
Tốc độ nâng hạ (m/phút) Cáp đơn: 14m/phút Cáp đôi: 7m/phút
Chiều dài cáp (m) Cáp đơn: 250m Cáp đôi: 125m
Đường kính cáp (mm) 7mm
Chiều dài tang cuốn (mm) 480mm
Điện áp (V) 220V
Công suất (kW) 3kW
Mức đổ dầu (l) 0,8l