Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng nâng (tấn) | 2 |
Chiều cao nâng tối đa (mm) | 200 |
Chiều cao nâng tối thiểu (mm) | 85 |
Độ rộng càng nâng (mm) | 550 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 1120 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1464x550x1220 |
Bảo hành (tháng) | 12 |

KENBO
Hệ thống kích thủy lực được mạ crom, giúp hoạt động bền bỉ, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Trang bị bánh xe PU có độ bền cao. Hệ thống bánh xe kép dễ dàng gập vào thuận tiện để chèn càng nâng vào pallet.
Phần đệm tay bọc cao su, tạo cảm giác êm ái khi sử dụng.
Tích hợp cả tay cầm cùng chân đạp, thuận tiện cho việc vận hành, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Càng nâng làm từ thép chất lượng cao, chống ăn mòn tối ưu. Lớp sơn tĩnh điện màu sắc bắt mắt, thiết kế hiện đại, có tính thẩm mỹ cao.
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng nâng (tấn) | 2 |
Chiều cao nâng tối đa (mm) | 200 |
Chiều cao nâng tối thiểu (mm) | 85 |
Độ rộng càng nâng (mm) | 550 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 1120 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1464x550x1220 |
Bảo hành (tháng) | 12 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng nâng (tấn) | 3 |
Chiều cao nâng tối đa (mm) | 200 |
Chiều cao nâng tối thiểu (mm) | 85 |
Độ rộng của càng nâng(mm) | 685 |
Chiều dài của càng nâng (mm) | 1180 |
Kích thước DxRxC (mm) | 1544x685x1220 |
Bảo hành (tháng) | 12 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng nâng (tấn) | 5 |
Chiều cao nâng tối đa (mm) | 200 |
Chiều cao nâng tối thiểu (mm) | 90 |
Độ rộng càng nâng (mm) | 685 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 1220 |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 1610x685x1220 |
Bảo hành (tháng) | 12 |