Model | KKBB01-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 1000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 7,1mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 6,8m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 3,4-6,8m/phút |
Công suất (kw) | 1,5kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
KENBO KKBB
PA LĂNG XÍCH ĐIỆN
- Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
- Hoàn thiện từ hợp kim thép chất lượng cao
- Sử dụng cả lưới điện dân sinh và sản xuất
- Đa dạng model, nâng hạ đúng định mức, tải trọng lên đến 25 tấn
- Tích hợp phanh điện từ và phanh cơ học
- Cải tiến bánh răng hộp số
Nâng hạ nhanh hơn
Tốc độ nâng hạ nhanh so với các dòng pa lăng xích điện khác, cho hiệu suất làm việc cao hơn, phù hợp với công việc yêu cầu về tiến độ.
Cải tiến hộp số
Bánh răng làm từ thép chất lượng cao, trang bị thêm vòng bi hoặc ổ lăn, giúp hoạt động trơn tru, chống mài mòn hiệu quả.
An toàn gấp đôi với hệ thống phanh
Tích hợp cả phanh điện từ và phanh cơ học, độ an toàn cao, đảm bảo cho người sử dụng.
Móc và móc cẩu bền chắc
Làm từ thép chất lượng cao, có chốt chặn an toàn, rèn dưới nhiệt độ cao, gấp đôi sự chắc chắn.
Tay điều khiển tiện dụng
Tích hợp đầy đủ phím lệnh bật, tắt, lên, xuống, Bắc, Nam, Đông, Tây, dễ dàng điều khiển pa lăng.
Đa dạng model
Có nhiều tải trọng cho khách hàng chọn lựa, phù hợp với cả các khu sản xuất, khu công trường, công xưởng lớn lẫn khu dân cư, hộ gia đình...
Lớp ngoài bền chắc
Thép tinh luyện dày dặn, chống va đập hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sơn tĩnh điện bảo vệ thiết bị khỏi tác động bất lợi từ bên ngoài.
MODEL VÀ THÔNG SỐ
Model | KKBB01-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 1000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 6,3mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 3,6m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 1,8-3,6m/phút |
Công suất (kw) | 1,1kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB02-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 2000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 10mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 6,6m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 3,3-6,6m/phút |
Công suất (kw) | 3kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB02-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 2000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 7.1mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 3,4m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 1,7-3,4m/phút |
Công suất (kw) | 1,5kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB03-01 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 3000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 1 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 5,6m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 2,8-5,6m/phút |
Công suất (kw) | 3kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB03-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 3000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 10mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 3,3m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 1,65-3,3m/phút |
Công suất (kw) | 3kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB05-02 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 5000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 2 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng loại 1 tốc độ (m/phút) | 2,8m/phút |
Tốc độ nâng loại 2 tốc độ (m/phút) | 1,4-2,8m/phút |
Công suất (kw) | 3kw - 220V/380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB10-04 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 10000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 4 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) | 2,8m/phút |
Công suất (kw) | 3x2kw - 380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB15-06 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 15000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 6 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) | 1,8m/phút |
Công suất (kw) | 3x2kw - 380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB20-08 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 20000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 8 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) | 1,4m/phút |
Công suất (kw) | 3x2kw - 380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB25-20 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 25000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 20 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) | 1,1m/phút |
Công suất (kw) | 3x2kw - 380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Model | KKBB30-20 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 30000kg |
Chiều dài xích (m) | 6m |
Số đường xích | 20 |
Đường kính xích (mm) | 11,2mm |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) | 1,1m/phút |
Công suất (kw) | 3x2kw - 380V |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |