Model | JJD-2 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 2000/1200kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 6 - 10 - 5m/phút |
Trọng lượng (kg) | 95kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
KENBO
TỜI KÉO CHUYỂN JJD
- Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
- Hoàn thiện từ hợp kim thép chất lượng cao
- 3 tốc độ nâng hạ, vận tốc tối đa 10m/phút
- Động cơ sử dụng dầu diesel, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ
- Đa dạng model, tải trọng lên đến 8 tấn
- Truyền động bằng đai và trục
Mức tải trọng khá
Động cơ điện mạnh mẽ, đáp ứng khoảng 60-100% tải trọng định mức.
Hộp số linh động
Sở hữu ba cơ chế: Chậm, nhanh, đảo ngược. Cho phép sử dụng theo từng nhu cầu và mục đích khác nhau.
Cấu tạo tối ưu hóa
Thiết bị cho phép vừa nâng hạ theo phương thẳng đứng, vừa kéo theo phương ngang, linh hoạt ứng dụng.
Đế vững chãi
Phần đế dày và rộng, đúc từ hợp kim chất lượng, giúp ổn định cấu trúc, máy đứng vững chắc.
MODEL VÀ THÔNG SỐ
Model | JJD-3 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 3000/1800kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 5 – 9 - 4,5m/phút |
Trọng lượng (kg) | 105kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | JJD-5 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 5000/2500kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 4.5 - 8.5 - 4m/phút |
Trọng lượng (kg) | 160kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | JJD-8 |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực (kg) | 8000/4000kg |
Tốc độ nâng (m/phút) | 4 - 8 - 3.5m/phút |
Trọng lượng (kg) | 215kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |