Model | PA200-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 100kg |
Cáp đôi: 200kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 10.1m/phút Cáp đôi – 5.05m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 550W |
Trọng lượng | 11kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
KENBO PA
TỜI ĐIỆN MINI
- Công nghệ tiêu chuẩn Châu Âu
- Hoàn thiện từ hợp kim thép chất lượng cao
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ từ 10.2kg
- Tốc độ nâng hạ lên tới 10.8m/phút
- Sử dụng lưới điện dân sinh 220V
- Đa dạng các mức tải trọng, lên đến 1500kg
- Kết hợp linh hoạt với tay điều khiển từ xa và con chạy điện
Khả năng tản nhiệt mạnh mẽ
Lớp vỏ được làm từ nhôm kết hợp với quạt 8 cánh tốc độ cao cho động cơ luôn an toàn với nhiệt độ thấp nhất.
Vận hành mạnh mẽ với Rotor bằng thép silic
Nâng cao tốc độ hoạt động, giảm khoảng trống giữa Rotor và Stator, giúp thiết bị vận hành mạnh mẽ hơn.
Chống xoắn nhờ thiết kế dây cáp đặc biệt
Với thiết kế thông minh, hạn chế vấn đề xoắn và mài mòn, kéo dài tuổi thọ cho linh phụ kiện.
Tăng tính an toàn với thiết bị giới hạn hành trình
Phanh hãm giúp thiết bị tự động dừng khi vật phẩm đến điểm giới hạn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Nắp tời bảo vệ sản phẩm
100% hợp kim chất lượng cao, độ dày lên tới 3mm, chống va đập cực tốt.
Tay điều kiển tiện dụng
Cấu tạo đơn giản, tiện lợi khi sử dụng. Bổ sung nút dừng khẩn cấp tăng tính an toàn trong quá trình sử dụng.
Dễ dàng kết hợp với các phụ kiện khác
Có thể lắp đặt thêm tay điều khiển từ xa hoặc con chạy điện để nâng cao hiệu quả sử dụng.
Cải tiến móc cẩu
Thiết bị đi kèm cả hai loại móc và chi tiết nối, quý khách thể nhân đôi tải trọng khi sử dụng móc đôi.
Móc cẩu cùng chốt an toàn được làm từ vật liệu chắc chắn, giúp cố định sản phẩm khi nâng hạ.
MODEL VÀ THÔNG SỐ
Model | PA200-30m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 60kg |
Cáp đôi: 120kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 30m |
Cáp đôi – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 4mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn: 11.6m/phút Cáp đôi: 5.8m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 550W |
Trọng lượng | 11kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA300-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 150kg |
Cáp đôi: 300kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn: 10.1m/phút Cáp đơn: 5.05m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 550W |
Trọng lượng | 11.5kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA300-30m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 90kg |
Cáp đôi: 180kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 30m |
Cáp đôi – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 4mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn: 11.6m/phút Cáp đôi: 5.8m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 550W |
Trọng lượng | 11.5kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA400-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 200kg |
Cáp đôi: 400kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 8.2m/phút Cáp đôi – 4.1m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1050W |
Trọng lượng | 16kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA400-30m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 120kg |
Cáp đôi: 240kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 30m |
Cáp đôi – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 10.8m/phút Cáp đôi – 5.4m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1050W |
Trọng lượng | 16kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA500-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 250kg |
Cáp đôi: 500kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 8.2m/phút Cáp đôi – 4.1m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1050W |
Trọng lượng | 16.5kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA500-30m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 150kg |
Cáp đôi: 300kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 30m |
Cáp đôi – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) |
Cáp đơn – 10.8m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1050W |
Trọng lượng | 16.5kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA600-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 300kg |
Cáp đôi: 600kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 8.2m/phút Cáp đôi – 4.1m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1350W |
Trọng lượng | 18kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA600-30m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 180kg |
Cáp đôi: 360kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 30m |
Cáp đôi – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 10.8m/phút Cáp đôi – 5.4m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1350W |
Trọng lượng | 18kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA800-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 400kg |
Cáp đôi: 800kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 8.2m/phút Cáp đôi – 4.1m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1550W |
Trọng lượng | 20kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA800-30m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 240kg |
Cáp đôi: 480kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 30m |
Cáp đôi – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 10.8m/phút Cáp đôi – 5.4m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1550W |
Trọng lượng | 20kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA1000-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 500kg |
Cáp đôi: 1000kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 6mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 8.3m/phút Cáp đôi – 4.15m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1800W |
Trọng lượng | 33kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA1000-40m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 250kg |
Cáp đôi: 500kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 40m |
Cáp đôi – 20m | |
Đường kính cáp (mm) | 6mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 10.8m/phút Cáp đôi – 5.4m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 1800W |
Trọng lượng | 33kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA1200-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 600kg |
Cáp đôi: 1200kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 6mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 8.3m/phút Cáp đôi – 4.15m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 2000W |
Trọng lượng | 34.5kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA1200-40m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 300kg |
Cáp đôi: 600kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 40m |
Cáp đôi – 20m | |
Đường kính cáp (mm) | 5mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 10.8m/phút Cáp đôi – 5.4m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 2000W |
Trọng lượng | 34.5kg |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | PA1500-12m |
Thương hiệu | KENBO |
Tải trọng thực tế tối đa (kg) | Cáp đơn: 750kg |
Cáp đôi: 1500kg | |
Chiều dài cáp (m) | Cáp đơn – 12m |
Cáp đôi – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 8mm |
Tốc độ nâng (m/phút) | Cáp đơn – 12m/phút Cáp đôi – 6m/phút |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất | 3000W |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |